--

biên chép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên chép

+ verb  

  • To jot down, to keep (nói khái quát)
    • biên chép sổ sách
      to keep books and records
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên chép"
Lượt xem: 436